Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21275 21275 21398 21398
EUR EUR 22723 22723 22838 22838
VND VND 0.9271 0.9271 0.9460 0.9460
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 117.95 117.95 120.36 120.36
AUD AUD 13680 13680 13958 13958
GBP GBP 25852 25852 26379 26379
CAD CAD 15137 15137 15444 15444